- Chào mừng đến với tanthekimsafety.com
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
Xe nâng điện tầm cao đứng lái 1500Kg Noblelift PS15RM
Tình trạng:
Xe nâng điện tự hành Noblelift PS15RM là giải pháp lý tưởng cho các nhà kho, xưởng sản xuất cần xe nâng linh hoạt, mạnh mẽ và chú trọng đến sự an toàn, thoải mái cho người vận hành.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Xe nâng điện tự hành 1500kg Noblelift PS15RM có cột nâng có thể thu vào
Xe nâng tầm cao dành cho người đi bộ công suất 1500 Kg Noblelift PS15RM có kết cấu nhỏ gọn với chức năng tiến tuyệt vời, cũng có thể sử dụng các phương tiện trong không gian hẹp; Hệ thống truyền động AC hiệu suất cao, kết hợp với bộ lái điện giúp nâng cao hiệu suất và hiệu quả của toàn bộ xe; Với các thành phần chất lượng cao, hiệu suất chi phí tuyệt vời. Nếu xe dùng để vận chuyển đường dài trong kho bãi thì tùy chọn bàn đạp có thể gập lại là lựa chọn tốt nhất.Những đặc điểm nổi bật của Xe nâng tự hành có cột nâng có thể thu vào Noblelift PS15RM:
- Càng nâng dịch chuyển (Reach mast): Khác biệt với xe nâng đối trọng thông thường, PS15RM vừa sở hữu sự ổn định, vừa linh hoạt hoạt động trong không gian nhỏ nhờ vào càng nâng dịch chuyển. Càng nâng có thể di chuyển ra vào, giúp dễ dàng xếp dỡ hàng hóa tại vị trí cao mà không cần di chuyển toàn bộ xe.
- Càng nâng nghiêng (Fork tilting): Chức năng nghiêng càng nâng giúp việc xếp/gỡ pallet an toàn, dễ dàng hơn, đồng thời tách pallet khỏi càng nâng thuận tiện.
- Công nghệ CANBUS: Công nghệ CANBUS sử dụng kết nối tín hiệu số thay cho hệ thống dây dẫn phức tạp, giúp xe hoạt động đáng tin cậy hơn. Bên cạnh đó, CANBUS hỗ trợ phân tích, điều chỉnh dễ dàng hơn trong quá trình bảo trì, giảm thời gian ngừng hoạt động. Tín hiệu số cũng giúp tuổi thọ các linh kiện bền bỉ hơn so với tín hiệu analog.
- Thay thế bình điện dễ dàng (Optional battery side pull): Thiết kế cho phép thay thế bình điện từ bên hông xe, tiết kiệm đáng kể thời gian bảo trì, đặc biệt hữu ích cho các hoạt động liên tục, nhiều ca làm việc.
- Bình điện dung lượng lớn (High capacity battery): Bình điện dung lượng lớn đáp ứng nhu cầu hoạt động trong thời gian dài, hạn chế gián đoạn due to hết điện.
- Hệ thống lái điện (Electric steering): Hệ thống lái điện giúp người vận hành thao tác nhẹ nhàng, không tốn sức. Điều khiển chính xác ngay cả trong những không gian hạn chế.
- Chức năng dịch chuyển càng ngang (Optional sideshift function): Tùy chọn dịch chuyển càng ngang cho phép điều chỉnh vị trí của càng nâng, đặc biệt hữu ích trong không gian hẹp. Người vận hành có thể đặt hàng hóa chính xác lên kệ mà không cần di chuyển toàn bộ xe.
- Hệ thống truyền động AC (AC drive system): Hệ thống truyền động AC cải thiện hiệu suất hoạt động, giảm chi phí bảo trì và nâng cao năng suất làm việc.
- Bàn đạp chân và thanh bảo vệ tay (Optional foot pedal, arm protection): Bàn đạp chân và thanh bảo vệ tay (có thể gập gọn) là tùy chọn giúp người vận hành thao tác nhanh hơn, an toàn hơn.
Đặc tính kỹ thuật của Xe nâng điện tầm cao NOBLELIFT PS13/15RM
- Mã sản phẩm: 15RM
- Thương hiệu: NOBLELIFT – GERMANY
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Tải trọng nâng: 1500kg (1.5 tấn)
- Kích thước càng: 35/100/920
- Chiều cao nâng: 4800mm
- Chiều cao nâng thấp nhất: 50mm
- Chiều cao khung xe hạ thấp: 1280mm
- Bánh xe: (Ø 250×82,Ø 230×100)
- Bình điện: 24/270Ah ( Bình lithium )
- Motor chạy: 2.6 Kw
- Motor nâng: 3 Kw
- Tốc độ di chuyển có/ ko tải: 110/165 mm/s
- Tổng chiều dài xe: 2160mm
- Tổng chiều rộng xe: 1184mm
- Hệ thống an toàn: Đèn chiếu sáng
- Bảo hành tại trung tâm bảo hành: 12 tháng ( 2000 giờ ) bình điện 5 năm ( 10.000 Chu kỳ sạc)
Cài đặt chính | 1.2 | Mã sản phẩm | PS15RM16 | PS15RM30 | PS15RM45 | |
1.3 | Kiểu | Tự hành | ||||
1.4 | Vị trí người vận hành | Bằng chân | ||||
1.5 | Dung tải | Q (kg) | 1500 | |||
1.6 | Trung tâm tải xuống | c (mm) | 600 | |||
1.8 | Khoảng cách từ tâm trục tới càng nâng | x (mm) | 485 | |||
1.9 | Chiều dài cơ sở | y (mm) | 1500 | |||
Trọng lượng | 2.1 | Cân nặng | Kilôgam | 1800 | 1950 | 2200 |
Bánh xe, khung gầm | 3.1 | Loại bánh xe | Polyurethane (PU) | |||
3.2 | Kích thước bánh trước (ổ) | Ø250x82 | ||||
3.3 | Kích thước bánh sau | Ø230x100 | ||||
3,4 | Bánh xe bổ sung | Ø124x60 | ||||
3,5 | Số bánh trước/sau (x = bánh dẫn động) | 1x+2/2 | ||||
3.6 | Vệt bánh trước | b 10 (mm) | 680 | |||
3,7 | Vệt bánh sau | b 11 (mm) | 1085 | |||
Kích thước | 4.1 | Nghiêng khung nâng/xe nâng về phía trước/sau | α/β (°) | 2/4 | ||
4.2 | Chiều cao tổng thể | h1 (mm) | 2196 | 2096 | 2096 | |
4.3 | Tăng tự do | h2 (mm) | 1600 | — | 1500 | |
4.4 | Chiều cao nâng | h3 (mm) | 1600 | 3000 | 4800 | |
4,5 | Chiều cao tổng thể (tối đa) | h4 (mm) | 2485 | 3885 | 5685 | |
4,9 | Chiều cao tay cầm (tối thiểu/tối đa) | h14 (mm) | 1030/1415 | |||
4.15 | Chiều cao càng nâng ở vị trí thấp nhất | h13 (mm) | 50 | |||
4.19 | Tổng chiều dài | l 1 (mm) | 2160 | |||
4,20 | Chiều dài đến mặt càng nâng | l 2 (mm) | 1240 | |||
4.21 | Chiều rộng tổng thể | b 1 (mm) | 1184 | |||
4.22 | Kích thước càng nâng | s/e/l (mm) | 35/100/920(1070) | |||
4,25 | Chiều rộng càng nâng | b 5 (mm) | 220~760* | |||
4.26 | Khoảng cách giữa các càng hỗ trợ | b 4 (mm) | 880 | |||
4.28 | Hành trình cột (mở rộng) | l 4 (mm) | 630 | |||
4.32 | Khoảng sáng gầm xe, tâm trục cơ sở | m2 (mm ) | 40 | |||
4.34 | Chiều rộng lối đi có pallet800×1200 | Ast(mm) | 2740 | |||
4.35 | Phạm vi quay | Wa (mm) | 1720 | |||
Đặc trưng | 5.1 | Tốc độ di chuyển (có/không tải) | km/h | 5,5/6,0 – 8,0/8,0 | ||
5.2 | Tốc độ nâng (có tải/không tải) | mm/s | 110/165 | |||
5.3 | Tốc độ đi xuống của càng nâng (có/không có tải) | mm/s | 110/100 | |||
5,8 | Khả năng leo dốc tối đa (có/không tải) | % | 8/5 | |||
5.10 | Hệ thống phanh | Phanh điện từ | ||||
Thông số hệ thống điện | 6.1 | Công suất động cơ chuyển động | kW | 2.6 | ||
6.2 | Công suất động cơ nâng | kW | 3.0 | |||
6.3 | Tiêu chuẩn pin | 3PzS | 4PzS | |||
6,4 | Điện áp cung cấp, dung lượng pin danh nghĩa | V/A | 24/270 | 24/400 | ||
Khác | 8.1 | Loại điều khiển hành trình | Kiểm soát tốc độ AC | |||
8,4 | Mức độ ồn | dB(A) | 67 |
Dữ liệu theo VDI 2198. Nhà sản xuất có quyền thay đổi thiết kế của thiết bị.
Để biết giải thích về các thông số, vui lòng theo liên kết .
Các thông số của cột có sẵn:
Chiều cao tổng thể tối thiểu h 1 (mm) | Chiều cao nâng tự do h 2 (mm) | Chiều cao càng nâng tối đa h 3 + h 13 (mm) | Chiều cao tổng thể tối đa h 4 (mm) | |
Cột một tầng (FFL) | 1796 | 1200 | 1200 | 2085 |
2196 | 1600 | 1600 | 2485 | |
2396 | 1800 | 1800 | 2685 | |
Cột hai tầng | 1796 | — | 2400 | 3285 |
2096 | — | 3000 | 3885 | |
Cột ba tầng (FFL) | 1796 | 1200 | 3600 | 4485 |
2096 | 1500 | 4500 | 5295 | |
2196 | 1600 | 4800 | 5685 |
Tóm lại, xe nâng điện tự hành Noblelift PS15RM là giải pháp lý tưởng cho các nhà kho, xưởng sản xuất cần xe nâng linh hoạt, mạnh mẽ và chú trọng đến sự an toàn, thoải mái cho người vận hành.
-
Thông số kỷ thuật: Xe nâng tầm cao dành cho người đi bộ NOBLELIFT PS15RM
- Mã sản phẩm: 15RM
- Thương hiệu: NOBLELIFT – GERMANY
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Tải trọng nâng: 1500kg (1.5 tấn)
- Kích thước càng: 35/100/920
- Chiều cao nâng: 4800mm
- Chiều cao nâng thấp nhất: 50mm
- Chiều cao khung xe hạ thấp: 1280mm
- Bánh xe: (Ø 250×82,Ø 230×100)
- Bình điện: 24/270Ah ( Bình lithium )
- Motor chạy: 2.6 Kw
- Motor nâng: 3 Kw
- Tốc độ di chuyển có/ ko tải: 110/165 mm/s
- Tổng chiều dài xe: 2160mm
- Tổng chiều rộng xe: 1184mm
- Hệ thống an toàn: Đèn chiếu sáng
- Bảo hành tại trung tâm bảo hành: 12 tháng ( 2000 giờ ) bình điện 5 năm ( 10.000 Chu kỳ sạc)
Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỷ thuật: Xe nâng tầm cao dành cho người đi bộ NOBLELIFT PS15RM
- Mã sản phẩm: 15RM
- Thương hiệu: NOBLELIFT – GERMANY
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Tải trọng nâng: 1500kg (1.5 tấn)
- Kích thước càng: 35/100/920
- Chiều cao nâng: 4800mm
- Chiều cao nâng thấp nhất: 50mm
- Chiều cao khung xe hạ thấp: 1280mm
- Bánh xe: (Ø 250×82,Ø 230×100)
- Bình điện: 24/270Ah ( Bình lithium )
- Motor chạy: 2.6 Kw
- Motor nâng: 3 Kw
- Tốc độ di chuyển có/ ko tải: 110/165 mm/s
- Tổng chiều dài xe: 2160mm
- Tổng chiều rộng xe: 1184mm
- Hệ thống an toàn: Đèn chiếu sáng
- Bảo hành tại trung tâm bảo hành: 12 tháng ( 2000 giờ ) bình điện 5 năm ( 10.000 Chu kỳ sạc)
Chỉ trong vòng 24h đồng hồ
Sản phẩm nhập khẩu 100%
Đổi trả trong 2 ngày đầu tiên
Tiết kiệm hơn từ 10% - 30%
0912.124.679
Ý kiến bạn đọc